Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cue” Tìm theo Từ (1.064) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.064 Kết quả)

  • cắt thành khối,
  • / kju: /, Danh từ: (sân khấu) vĩ bạch (tiếng cuối cùng của một diễn viên dùng để nhắc diễn viên khác nói, làm động tác hoặc ra (sân khấu)), sự gợi ý, sự ra hiệu; lời...
  • đèn tín hiệu điều khiển,
  • dấu báo hiệu, dấu hiệu,
  • tín hiệu âm thanh, tín hiệu nghe được,
  • micrô tín hiệu điều khiển,
  • tấm tín hiệu, bản hướng dẫn đạo diễn, bản kế hoạch điều khiển, bảng tín hiệu,
  • rãnh điều khiển, cue track address code, mã địa chỉ rãnh điều khiển
  • điểm báo hiệu,
  • màn hình điều khiển,
"
  • Danh từ: hòn bi-a bị gậy bi-a đẩy,
  • bộ cài tín hiệu,
  • ký hiệu mạng,
  • dấu hiệu trực quan,
  • bản đảm bảo tính độc quyền của một sản phẩm âm nhạc.,
  • / kʌp /, Danh từ: tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học) ống giác, rượu, vật hình chén, nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui, (số nhiều) sự...
  • / kʌm /, Giới từ: với, kể cả, kiêm, Kinh tế: bao gồm cả, với, cùng với, cum dividend, kể cả tiền lời cổ phần, chairman cum ceo, chủ tịch kiêm...
  • viết tắt, chứng chỉ tốt nghiệp trung học ( certificate of secondary education),
  • / kju:b /, Danh từ: (toán học) hình lập phương, hình khối, luỹ thừa ba, Ngoại động từ: (toán học) lên tam thừa, (toán học) đo thể tích, lát bằng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top