Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn cue” Tìm theo Từ (1.064) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.064 Kết quả)

  • ,
  • / sju: /, Ngoại động từ: kiện, Đi kiện, kêu gọi, Nội động từ: Đi kiện, kiện, yêu cầu, thỉnh cầu, khẩn khoản, Hình...
  • giáo dục y tế liên tục,
  • / kʌt /, Danh từ: sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi...
  • / ru: /, danh từ, (thực vật học) cây cửu lý hương, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận, ngoại động từ ( rued), hối hận, ăn năn; hối tiếc, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
  • / kʌd /, Danh từ: thức ăn nhai lại (động vật nhai lại), (thông tục) mồi thuốc lá nhai; miếng trầu, Từ đồng nghĩa: noun, to chew the cud, nhai lại;...
  • / kjuə /, Danh từ: cách chữa bệnh, cách điều trị; việc chữa bệnh, việc điều trị; đợt chữa bệnh (bằng cách ăn uống cái gì... liên tục trong một thời gian), thuốc, phương...
  • / kju:t /, Tính từ: lanh lợi, sắc sảo, tinh khôn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) duyên dáng, đáng yêu, xinh xắn, Hình thái từ: Kỹ thuật...
  • / du, dyu /, Danh từ: quyền được hưởng; cái được hưởng, món nợ (cho ai vay; vay của ai), tiền nợ; cái phải trả, ( số nhiều) thuế, ( số nhiều) hội phí, đoàn phí,
  • viết tắt, sĩ quan thống lĩnh của đế chế anh ( commander of the british empire),
  • / klu: /, Danh từ: Đầu mối; manh mối, dòng tư tưởng; mạch câu chuyện, Từ đồng nghĩa: noun, verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • / kʌb /, Danh từ: con thú con (hổ, sư tử, sói, gấu, cáo...), Đứa trẻ mất dạy, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) anh phóng viên mới vào nghề ( (cũng) cub reporter), sói con (hướng...
  • / kə: /, Danh từ: con chó toi, con chó cà tàng (loại chó xấu), tên vô lại, kẻ vô giáo dục; kẻ hèn nhát, Từ đồng nghĩa: noun, blackguard , black sheep...
  • / hju: /, Danh từ: màu sắc, Danh từ: hue and cry tiếng kêu la; sự kêu la (đuổi bắt ai, phản đối ai); to pursue with hue and cry kêu la đuổi bắt; to raise...
  • dưỡng hộ bê tông mới đổ xong,
  • viết tắt, trường cao đẳng mở rộng ( college of further education),
  • thứ ba ( tuesday),
  • mẫu thử khối vuông bêtông,
  • đèn hiệu ăng ten,
  • viết nghĩa của từ vào đây,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top