Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dominant” Tìm theo Từ (46) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (46 Kết quả)

  • / ´dɔminənt /, Tính từ: Át, trội, có ưu thế hơn; có ảnh hưởng lớn, chi phối, thống trị, vượt cao hơn cả, bao quát (chiều cao, đỉnh núi...), (âm nhạc) (thuộc) âm át, ( số...
  • alen trội,
  • lưu lượng khống chế,
  • bán cầu não trội,
  • đột biến trội,
  • Tính từ: Đồng trội; cùng trội; cùng ưu thế,
  • alen trội,
  • cation trội,
  • bổ thể trội,
  • hóa thạch tiêu biểu,
  • hàm số trội,
"
  • sóng lớn, sóng mẹ, sóng phủ, sóng trội,
  • Toán & tin: (hình học ) comitan,
  • tính trạng trội,
  • xí nghiệp dẫn dầu, dominant firm-price leader, xí nghiệp dẫn dầu- người chỉ đạo giá cả
  • dòng khống chế,
  • gen trội,
  • ý nghĩ chi phối,
  • di truyền trội,
  • khoáng vật ưu thế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top