Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dynamic” Tìm theo Từ (383) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (383 Kết quả)

  • mô hình động,
  • mô hình động,
  • / daɪˈnæmɪk /, Tính từ ( (cũng) .dynamical): (thuộc) động lực, (thuộc) động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, (y học) (thuộc) chức năng, Danh từ:...
  • / ¸ædi´næmik /, tính từ, (y học) mệt lử, kiệt sức,
  • / dai´næmiks /, Danh từ: Động lực học, cường độ (âm nhạc), Toán & tin: động lực học, Kỹ thuật chung: động lực...
"
  • Động lực học,
  • cường động mạch chủ,
  • tải trọng động,
  • hãm điện trở, hãm động lực, bộ hãm động lực, bộ hãm có biến trở (để đo công suất của động cơ),
  • hãm biến nở, hãm động, sự hãm động,
  • dăm kết kiến tạo,
  • bộ đệm động, sự đệm động,
  • máy hút ẩm động,
  • năng lượng động,
  • độ cứng động lực,
  • độ cứng va,
  • cột nước thực,
  • tắc ruột co cứng,
  • bộ nạp động,
  • sự nạp động, sự tải động, sự đặt tải động, tải trọng động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top