Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn dynamic” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.771) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • như hydrodynamic, thủy động, hydrodynamical analogy, phép tương tự thủy động, hydrodynamical analogy, sự tương tự thủy động
  • Tính từ: (thuộc) xem pharmacodynamics,
  • / i¸lektroudai´næmiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: Điện động lực, môn động lực điện, Kỹ thuật chung: điện động học, quantum electrodynamics...
  • như isodynamic,
  • sự lưu trữ động, kho năng động, bộ lưu trữ động, bộ nhớ động, dynamic storage allocation (dystal), sự cấp phát bộ nhớ động, dystal ( dynamicstorage allocation ), sự cấp phát bộ nhớ động, protected dynamic...
  • như aerodynamic, khí động lực học,
  • / daɪˈnæmɪk /, Tính từ ( (cũng) .dynamical): (thuộc) động lực, (thuộc) động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, (y học) (thuộc) chức năng, Danh từ:...
  • từ thủy động, magnetohydrodynamic pump, máy bơm từ thủy động
  • sự cấp phát bộ nhớ, sự phân phối bộ nhớ, dynamic storage allocation (dystal), sự cấp phát bộ nhớ động, dystal ( dynamicstorage allocation ), sự cấp phát bộ nhớ động, static storage allocation, sự cấp phát...
  • nhiệt độ nhiệt động, nhiệt độ tuyệt đối, thermodynamic temperature scale, thang nhiệt độ nhiệt động
  • / i¸lektroudai´næmik /, Toán & tin: điện động lực học, Kỹ thuật chung: điện động, điện động lực, electrodynamic ammeter, ampe kế điện động...
  • chuyển đổi địa chỉ, ánh xạ địa chỉ, sự dịch địa chỉ, dat ( dynamicaddress translation ), sự dịch địa chỉ động, network address translation (nat), sự dịch địa chỉ mạng
  • Phó từ: năng nổ, sôi nổi, retired colonels participate dynamically in local social activities, các vị đại tá về hưu năng nổ tham gia hoạt động...
  • phương trình trạng thái, phương trình trạng thái, phương trình trạng thái, dieterici equation of state, phương trình trạng thái dieterici, nuclear equation of state, phương trình trạng thái hạt nhân, thermodynamic equation...
  • sóng kích động, Kỹ thuật chung: sóng va chạm, sóng xung kích, adiabatic shock wave, sóng xung kích đoạn nhiệt, hydrodynamic shock wave, sóng xung kích thủy động, normal shock wave, sóng xung...
  • sự cấu hình lại, sự tái cấu hình, cấu hình lại, sự cấu hình lại, sự định dạng lại, dr ( dynamicreconfiguration ), sự tái cấu hình động
  • Tính từ: (như) dynamic, (triết học) (thuộc) thuyết động học, Nghĩa chuyên ngành: động lực, Từ...
  • trí nhớ năng động, bộ nhớ động, dynamic memory relocation, chuyển vị bộ nhớ động, permanent dynamic memory, bộ nhớ động vĩnh viễn
  • liên kết động, dll ( dynamic link library ), thư viện liên kết động (dll), dynamic link module, môđun liên kết động
  • miền động, vùng động, non-pageable dynamic area, vùng động không thể phân trang, pageable dynamic area, vùng động phân trang được
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top