Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn evasive” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / i´veisiv /, Tính từ: lảng tránh, lẩn tránh, thoái thác, hay lảng tránh, hay lẩn tránh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / ´sweisiv /, tính từ, có khả năng thuyết phục,
  • / i´rousiv /, Tính từ: xói mòn, ăn mòn, Kỹ thuật chung: ăn mòn,
  • Phó từ: thoái thác, lảng tránh,
  • / pərˈveɪsɪv /, Tính từ: toả khắp, lan tràn khắp, thâm nhập khắp, Xây dựng: sâu xa, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
"
  • / in'veisiv /, Tính từ: xâm lược, xâm chiếm, xâm lấn, Y Sinh: xâm lấn,
  • / i'lu:siv /, Tính từ: hay lảng tránh (người...); có tính chất lảng tránh, có tính chất thoái thác (câu trả lời), khó nắm (ý nghĩa...), Từ đồng nghĩa:...
  • / /i'veiʤn/ /, Danh từ: sự tránh, sự lảng tránh, sự lẩn tránh, sự thoái thác, Xây dựng: trốn, Kinh tế: sự tránh thuế,...
  • phình mạch trớt thành,
  • u tuyến màng đệm,
  • Thành Ngữ:, to take evasive action, tránh né để khỏi xảy ra chuyện đáng tiếc
  • cây xâm nhập,
  • Danh từ: sự trốn thuế, sự lậu thuế, Giao thông & vận tải: sự lậu thuế, Xây dựng: trốn thuế, Kinh...
  • sự cháy xói mòn, sự phong hóa xói mòn, sự cháy mòn, sự đốt mòn,
  • sự trốn thuế,
  • sự trốn tránh đăng ký,
  • sự lảng tránh trách nhiệm,
  • sự trốn thuế,
  • sự trốn và tránh thuế,
  • trò chơi đuổi chạy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top