Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn exes” Tìm theo Từ (102) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (102 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: (thông tục) các món tiêu pha; tiền phí tổn,
  • chạy, thực hiện,
  • Danh từ: số nhiều của axe, số nhiều của axis, Cơ - Điện tử: (pl) hệ trục, Cơ...
"
  • khoảng cách giữa các trục,
  • Thành Ngữ:, cavernous eyes, mắt sâu hoắm, mắt trũng xuống
  • Danh từ: Đôi mắt nhìn đắm đuối,
  • trục tự nhiên,
  • trục biểu đồ,
  • đèn mắt mèo,
  • lỗ cáp,
  • các giếng xiên,
  • trục điều hợp, hệ trục tọa độ, trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép chiếu lên hệ trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép chiếu lên hệ trục tọa độ, projection on coordinate axes, phép...
  • các trục chính,
  • trục vuông góc,
  • trục giá trị,
  • Tính từ: như một đặc ân,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top