Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn filching” Tìm theo Từ (344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (344 Kết quả)

  • Danh từ: sự ăn cắp, sự móc túi,
  • / ´pitʃiη /, Giao thông & vận tải: sự chúc ngóc, sự dọc, Vật lý: sự lắc dọc (chuyển động của tàu), sự tạo bước, Xây...
  • / ´fetʃiη /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) quyến rũ; làm mê hoặc, làm say mê, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái...
  • Nghĩa chuyên ngành: sự teo đi, Nghĩa chuyên ngành: sự ép, sự nén, sự thắt lại, sự vát nhọn, Từ...
  • Danh từ:,
"
  • / ´witʃiη /, tính từ, (thuộc) ma thuật, (thuộc) phép phù thuỷ, mê hoặc, quyến rũ, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, the witching time ( hour ) of night, canh khuya (lúc mà các mụ phù thuỷ...
  • / ´ditʃiη /, Danh từ: việc đào hào, việc đào mương; việc sửa hào, việc sửa mương, Xây dựng: việc đào hào, việc đào mương, việc sửa hào,...
  • (sự) ợ hơi,
  • sự nhăn băng,
  • sự do dự,
  • sự buộc, sự móc,
  • / ´filiη /, Danh từ: sự đổ đầy, sự tràn đầy; sự bơm (quả bóng...), sự lấp đầy, sự đắp đầy, sự hàn (răng), sự bổ nhiệm, sự choán, sự chiếm hết (chỗ), (từ mỹ,nghĩa...
  • / ´fiʃiη /, Danh từ: sự đánh cá, sự câu cá, nghề cá, Cơ khí & công trình: sự đánh cá, Kỹ thuật chung: nghề cá,...
  • Toán & tin: (máy tính ) sự chụp phim, sự tạo màng, sự hình thành màng, sự quay phim, sự chụp phim, sự quay phim,
  • Tính từ: (thuộc) sự ngứa; làm ngứa, (thuộc) sự muốn; rất muốn,
  • / ´intʃiη /, Điện lạnh: đóng-ngắt nhanh lặp, Điện: lắc nhanh công tắc, chế độ chạy chậm (chạy từ từ),
  • / ´failiη /, Danh từ: sự giũa, ( số nhiều) mạt giũa, Toán & tin: sự đưa vào phiếu ghi tên, sự đưa vào bộ phận lưu trữ, Xây...
  • kìm nhổ đinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top