Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn filching” Tìm theo Từ (344) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (344 Kết quả)

  • vít kẹp chặt,
  • dao động chòng chành, dao động dọc,
  • vỉa cắm dốc,
  • đá hộc dùng để lát,
  • hào nổ,
  • Tính từ: một cách keo kiệt, bủn xỉn, Danh từ: tính keo kiệt, bủn xỉn,
  • giờ tàn cuộc,
  • thiết bị hạ cánh cưỡng bức (máy bay),
  • nếp uốn chúc đầu,
  • thời điểm lắng,
  • nhiệt độ dịch quả khi cho men,
  • lớp lát đá bảo vệ đáy,
  • lớp lồi cắm,
  • mômen dọc, mômen lắc dọc,
  • rầm chiếu cầu thang,
  • máy đào hào, máy đào hào, máy đào rãnh,
  • máy đào hào, máy đào mương,
  • trục nghiêng xuống,
  • chuyển động bập bềnh (của tàu thủy hoặc ô tô),
  • lớp đá đổ bảo vệ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top