Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn germinate” Tìm theo Từ (49) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (49 Kết quả)

  • / ´dʒə:mi¸neit /, Nội động từ: nảy mầm, nảy ra, nảy sinh ra (trong trí), Ngoại động từ: làm mọc mộng, làm nảy mầm, sinh ra, đẻ ra, Hình...
"
  • / 'tə:mineit /, Ngoại động từ: vạch giới hạn, định giới hạn, làm xong, kết thúc, hoàn thành, chấm dứt, Nội động từ: xong, kết thúc, chấm dứt,...
  • / ´və:mi¸neit /, Nội động từ: sinh sâu, Đầy sâu, (nghĩa bóng) sinh ra bọn sâu mọt xã hội, sinh ra bọn vô lại,
  • / ´dʒemi¸neit /, Tính từ: (sinh vật học) từng cặp, từng đôi, Ngoại động từ: (sinh vật học) sắp thành cặp, sắp thành đôi, Từ...
  • tách phôi hạt,
  • Địa chất: gecmanit,
  • / ´dʒə:minətiv /, tính từ, nảy sinh, mọc mộng, nảy mầm,
  • Tính từ: nảy sinh, mọc mộng, nảy mầm, thiết bị nảy mầm, thiết bị ủ mạch nha,
  • / ´dʒə:minəbl /, tính từ, có thể nẩy mầm,
  • Nội động từ: lại nẩy mầm, lại nảy ra, lại sinh ra (trong trí),
  • / ´dʒə:minənt /, tính từ, nảy mầm, nảy sinh,
  • / ´dʒə:minəl /, Tính từ: (thuộc) mầm; có tính chất mầm, Ở thời kỳ phôi thai, Kinh tế: phôi,
  • hạt nảy mầm,
  • đồ họa kết thúc,
  • sự chất hàng công te nơ trong khu bốc dỡ,
  • năm bắt đầu kết thúc,
  • răng đôi,
  • phá hủy kết liễu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top