Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn groan” Tìm theo Từ (41) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (41 Kết quả)

  • / groun /, Danh từ: sự rên rỉ; tiếng rên rỉ, tiếng lầm bầm (chê bai, phản đối...), Nội động từ: rên rỉ, kêu rên (vì đau đớn thất vọng...),...
  • Động tính từ quá khứ của .grow: Tính từ: lớn, trưởng thành, Từ đồng nghĩa:...
"
  • / roun /, tính từ, lang (có nhiều màu khác nhau, nhất là màu nâu với những vệt lông trắng hoặc xám), danh từ, con vật có bộ lông lang (bò, ngựa..), a roan cow, một con bò lang
  • / grout /, Danh từ: (sử học) đồng bốn xu (bằng bạc), số tiền nhỏ mọn, without a groat in one's pocket, không một xu dính túi, i don't care a groat, tớ cóc cần
  • / grɔin /, Danh từ: háng, (kiến trúc) vòm nhọn, Ngoại động từ: (kiến trúc) xây vòm nhọn cho, Hình thái từ: Xây...
  • / græn /, Danh từ: (thông tục) bà ( grandmother nói tắt),
  • Thành Ngữ:, to groan down, lầm bầm phản đối (ai...) bắt im đi
  • Thành Ngữ:, to groan for, mong mỏi, khao khát (cái gì)
  • / ´houm¸groun /, tính từ, sản xuất ở trong nước, nội (sản phẩm, sản vật...)
  • kè không thấm nước,
  • Thành Ngữ:, to groan out, rên rỉ kể lể (điều gì)
  • nửa kè ngầm,
  • giao tuyến của hai vòm hình trống,
  • kè chuyển dòng,
  • Thành Ngữ:, to groan inwardly, làu bàu phản đối trong bụng, chứ không biểu lộ ra ngoài
  • bánh xe lớn,
  • đập mỏ hàn đơn,
  • vòm cây,
  • Tính từ: có trồng cỏ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top