Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn gym” Tìm theo Từ (108) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (108 Kết quả)

  • / dʒim /, Danh từ: phòng luyện tập thể dục, môn thể dục trong nhà trường,
  • Danh từ: Áo chẽn không tay của các cô gái,
  • buồng tập thể dục, phòng tập thể dục,
  • (zymo-) prefix. chỉ 1. enzyme 2. lên me,
  • (gyno-, gynacc(o)-) prefix chỉ phụ nữ hay cơ quan sinh dục nữ.,
  • (gyro-) prefix chỉ 1 . hồi chuyển 2 một cuộn hay một vòng.,
"
  • / gæm /, danh từ, (từ lóng) cái chân, Đàn cá voi, việc hỏi ý kiến nhau của những người đánh cá voi, nội động từ, tụ tập (cá voi), ngoại động từ, hỏi ý kiến nhau, hình thái từ,
  • / dʒem /, Danh từ: viên ngọc, Đá chạm, ngọc chạm, (nghĩa bóng) vật quý nhất, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bánh bơ nhạt, Nội động từ: dát ngọc, Hóa...
  • / dʒip /, Danh từ: người hầu (ở trường đại học căm-brít), (từ lóng) to give somebody gyp mắng chửi ai thậm tệ; trừng phạt ai thẳng tay, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự...
  • / gʌm /, Danh từ: chất gôm, kẹo gôm ( (cũng) gum-drop), ( số nhiều) nướu răng, lợi, Ngoại động từ: dán dính, Hình thái từ:...
  • danh từ, cây bạch đàn đen,
  • nhựa (dầu) trám,
  • nhựa điều,
  • kẹo cao su,
  • cửa hàng tính giá cao,
  • gômadragan (nhựa cây dương hoàng kỳ),
  • gôm amoniac,
  • benzoin,
  • nhựa cây karaya, gôm karaya, gôm tinh thể,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top