Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn idealist” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ai´diəlist /, danh từ, (triết học) người duy tâm, người hay lý tưởng hoá; (mỉa mai) người mơ mộng không thực tế, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa:...
  • / ai´diə¸lizəm /, Danh từ: (triết học) chủ nghĩa duy tâm, chủ nghĩa lý tưởng, Kinh tế: chủ nghĩa duy tâm, duy tâm luận, Từ...
  • / ai´diə¸laiz /, như idealize,
  • / ai´diə¸laiz /, Động từ: lý tưởng hoá, Toán & tin: lý tưởng hoá, Từ đồng nghĩa: verb, glorify , rhapsodize , admire...
  • Danh từ: (văn học) nhà thơ điền viên,
  • / ai¸diə´listik /, Tính từ: duy tâm, Từ đồng nghĩa: adjective, abstracted , chimerical , dreaming , idealized , impractical , optimistic , quixotic , radical , romantic...
  • như medallist,
"
  • / ¸aidi´æliti /, Danh từ: tính lý tưởng, năng lực tưởng tượng, ( số nhiều) điều chỉ có trong tâm trí; cái lý tưởng (không có trong thực tế), (triết học) sự chỉ ở trong...
  • / ´dju:¸əlist /, danh từ, người theo thuyết nhị nguyên,
  • / ´riəlist /, danh từ, người theo thuyết duy thực, người có óc thực tế, tính từ, (như) realistic,
  • loại bỏ khỏi danh sách, công tác dùng đơn thỉnh nguyện nhằm hủy bỏ sự chỉ định độc chất của một thiết bị.
  • Danh từ: nhà hiện thực huyền ảo,
  • Danh từ: hiện thực xã hội chủ nghĩa, ' sou‘”l'rilist, tính từ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top