Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn imperial” Tìm theo Từ (22) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22 Kết quả)

  • / im´piəriəl /, Tính từ: (thuộc) hoàng đế, (thuộc) đế quốc, có toàn quyền; có uy quyền lớn, uy nghi, oai vệ, đường bệ; lộng lẫy, tráng lệ, nguy nga, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
"
  • Ngoại động từ: Đẩy vào tình trạng hiểm nghèo, làm cho gặp nguy hiểm, Từ đồng nghĩa: verb, Từ...
  • pin anh (0, 5681),
  • mái tháp vòm,
  • lăng vua,
  • cung điện nhà vua, hoàng cung,
  • đơn vị hoàng gia,
  • hệ thống đo lường anh, hệ thống đo lường hoàng gia,
  • Danh từ: ga-lông khoảng 4 lít 546, galont anh (4, 545 l), ga lông anh, galông anh,
  • số đo hệ anh,
  • Danh từ: (thực vật) cây bối mẫu,
  • chế độ thuế ưu đãi của liên hiệp anh, chế độ ưu đãi hoàng gia,
  • tấn anh, tấn dài, tấn hoàng gia,
  • đấu anh (bằng 36, 3671), giạ anh,
  • Danh từ: quyền tuyệt đối, Đế quốc, (pháp lý) quyền sử dụng lực lượng nhà nước để thi hành luật pháp,
  • Phó từ: uy nghi, đường bệ,
  • / im´pa:ʃəl /, Tính từ: công bằng, không thiên vị, vô tư, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, candid , detached...
  • galong anh (=4,546 lít),
  • ủy ban hải vận anh quốc,
  • kiến trúc đế quốc la mã,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top