Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn interrogation” Tìm theo Từ (56) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (56 Kết quả)

  • / in,terə'geiʃn /, Danh từ: sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn, Nghĩa chuyên ngành: sự hỏi,
  • / in-ter-ro-ga-ting /, quá trình hỏi, sự hỏi, truy vấn,
  • Tính từ: (thuộc) sự hỏi dò, (thuộc) sự tra hỏi, (thuộc) sự thẩm vấn, (thuộc) sự chất vấn,
  • / ¸intə´rɔgətiv /, Tính từ: (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi, (ngôn ngữ học) nghi vấn, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ nghi...
  • Danh từ: mối quan hệ qua lại, mối tương quan, mối tương tác, sự tương liên, sự tương tác, sự liên hệ lẫn nhau, mối liên hệ tương...
  • sự hỏi tệp, sự truy vấn tệp,
  • Danh từ: dấu hỏi,
  • / in´terəgeitə /, Danh từ: người hỏi dò, người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn, Toán & tin: bộ hỏi, Kỹ thuật...
  • đường kênh (tra) hỏi,
"
  • Danh từ: (pháp luật) sự thẩm vấn các nhân chứng,
  • chế độ hỏi,
  • chương trình hỏi,
  • sự chất vấn chọn lọc, sự hỏi chọn lọc,
  • / in¸tə:pə´leiʃən /, Danh từ: sự tự ý thêm từ vào một văn kiện, (toán học) phép nội suy, Toán & tin: phép nội suy, quá trình nội suy, Xây...
  • phép nội suy điện tử,
  • máy chữ hỏi,
  • phép nội suy hồi quy,
  • tín hiệu dò tiếp,
  • phép nội suy hai biến,
  • phép nội suy mật tiếp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top