Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn interrogation” Tìm theo Từ (93) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (93 Kết quả)

  • (em-) prefíx chỉ trong,
  • / in,terə'geiʃn /, Danh từ: sự hỏi dò, sự thẩm vấn, sự chất vấn; câu tra hỏi, câu thẩm vấn, câu chất vấn, Nghĩa chuyên ngành: sự hỏi,
  • / en /, Danh từ: n, n (chữ cái), n (đơn vị đo dòng chữ in, hẹp hơn m),
  • / in-ter-ro-ga-ting /, quá trình hỏi, sự hỏi, truy vấn,
  • Tính từ: (thuộc) sự hỏi dò, (thuộc) sự tra hỏi, (thuộc) sự thẩm vấn, (thuộc) sự chất vấn,
  • / ¸intə´rɔgətiv /, Tính từ: (thuộc) câu hỏi; đưa ra câu hỏi; có tính chất là câu hỏi, (ngôn ngữ học) nghi vấn, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ nghi...
  • Danh từ: mối quan hệ qua lại, mối tương quan, mối tương tác, sự tương liên, sự tương tác, sự liên hệ lẫn nhau, mối liên hệ tương...
  • sự hỏi tệp, sự truy vấn tệp,
  • Danh từ: dấu hỏi,
  • / in´terəgeitə /, Danh từ: người hỏi dò, người tra hỏi, người thẩm vấn, người chất vấn, Toán & tin: bộ hỏi, Kỹ thuật...
  • Phó từ: như trong gia đình,
  • Phó từ: Đang trên đường đi, Nguồn khác: Kinh tế: trên đường đi, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • đường kênh (tra) hỏi,
  • Danh từ: (pháp luật) sự thẩm vấn các nhân chứng,
  • chế độ hỏi,
  • chương trình hỏi,
  • sự chất vấn chọn lọc, sự hỏi chọn lọc,
  • tiền tố chỉ trong,
  • dấu gạch ngang-, gạch ngắn,
  • Phó từ: Đúng thể lệ, đúng thủ tục, đúng nghi thức,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top