Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn joint” Tìm theo Từ (3.061) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.061 Kết quả)

  • / dʒɔɪnt /, Danh từ: chỗ nối, mối nối, đầu nối, (giải phẫu) khớp (xương), (thực vật học) mấu, đốt, (địa lý,địa chất) khe nứt, thớ nứt (ở khối đá...), súc thịt...
  • mối nối chéo,
  • mối nối khớp/ thanh nối,
  • khớp ròng rọc (khớp chốt),
  • mạch hình nêm, mạch chữ v,
"
  • mối nối khớp/thanh nối,
  • khớp bán động,
  • Danh từ: (giải phẫu) gân gót,
  • mối nối chống động đất,
  • khớp phẳng,
  • khe chống động đất, mối nối chống động đất,
  • khớp hình cầu, khớp cacđăng, khớp cầu, khớp nối cầu, mối nối hình cầu, sự liên kết khớp cầu, khớp cầu, khớp cầu, ball joint cage, hộp khớp cầu, ball joint separator, thiết bị tháo khớp cầu, cup...
  • đầu nối đai, mối nối đai, khóa đai, liên kết bằng cuaroa, Địa chất: sự nối băng, mối nối băng,
  • mối nối xiên,
  • bulông mối nối ray,
  • khớp nối rẽ, mối nối rẽ nhánh, hộp nối cáp phân nhánh, nối nhánh, khớp nối nhánh,
  • nối nhánh kiểu túm, mối nối rẽ đuôi,
  • mối nối cong,
  • mối nối có chốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top