Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn joint” Tìm theo Từ (3.061) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.061 Kết quả)

  • mộng lưỡi gà chìm, mối nối chập nửa gỗ,
  • khớp nối bù, mối hàn bù (nhiệt),
  • bộ nối dây, cái nối dây, măng sông nối,
  • mối ghép côn,
  • khe co ngót (phòng nứt),
  • khe nối thi công, mạch kết cấu (của bêtông), mạch ngừng thi công, mạch thi công, mạch xây dựng, mối [hàn, nối] kết cấu, khe co ngót, khe nhiệt độ, khe thi công, longitudinal construction joint, khe thi công dọc,...
"
  • sự dúm, khe cao ngót, khe co ngót, khe co ngót (phòng nứt), sự co, sự co lại, sự thu nhỏ, transverse contraction joint, khe co ngót ngang
  • khe kiểm tra, mối kiểm tra, mối nối kiểm tra,
  • mối nối dạng loe,
  • mối nối ống lồng, khớp ống, khớp ống lồng, mối nối lồng ống,
  • mối nối so le,
  • khe giãn có thanh truyền lực,
  • khớp có khấc,
  • nối chập, nối chồng, mối hàn chồng chập,
  • khớp nối có bi,
  • khớp nối ống, đầu nối ống, mối nối ống, ống nối, sự nối ống, mối nối ống, mối nối ống, mối hàn ống,
  • khớp trục, gối khớp (chân vòm), gối khớp,
  • khớp nối bốn khâu, khớp nối bốn thành phần,
  • / 'ræbitjoint /, Danh từ: (kỹ thuật) đường xoi, đường rãnh (để ghép ván), Ngoại động từ: xoi, làm đường xoi, bào đường xoi, bào đường rãnh,...
  • mộng, ngàm, mối ghép so le, sự nối mặt bích, ngàm, mộng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top