Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leaf” Tìm theo Từ (739) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (739 Kết quả)

  • theo từng lớp,
  • lớp [theo từng lớp],
  • / li:f /, Danh từ, số nhiều .leaves: tờ (giấy), tấm đôi (tấm ván ở mặt bàn có thể bỏ đi hoặc lắp vào chỗ cho bàn to thêm), bắt đầu lại tất cả, Nội...
  • lá a - can (lá trang trí ở đầu cột cô -ranh),
  • cánh cửa chủ động,
  • nhịp được nhấc lên (trong cầu cất),
  • căn lá, căn lá,
  • tấm hỗ trợ bộ lọc,
"
  • cánh cửa bất động,
  • Danh từ: sâu lá,
  • Danh từ: bọ cánh cứng ăn lá,
  • Danh từ: bệnh của cây,
  • gầu có nắp, thùng có nắp,
  • đập kiểu cửa van xupáp,
  • cửa sập nhiều lá,
  • rừng cây lá bản,
  • lá thiếc, tấm thiếc, giấy thiếc,
  • Danh từ: lá nguyệt quế,
  • cánh gập,
  • Danh từ: vàng lá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top