Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn leaf” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.507) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây trúc đào nerium oleandear, oleander has red or white flowers and hard leaf, cây trúc đào có...
  • như disleaf,
  • / 'teibl'flæp /, như table-leaf,
  • Thành Ngữ:, crumpled rose-leaf, sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung
  • / ´rouz¸li:f /, danh từ, lá cây hoa hồng, cánh hoa hồng, crumpled rose-leaf, sự phật ý nhỏ làm mất cả vui chung
  • / ´klouvə /, Danh từ: (thực vật học) cỏ ba lá, to be in clover, sống an nhàn, to live in clover, sống an nhàn sung sướng, ngồi mát ăn bát vàng, clover-leaf, giao lộ có dạng vòng xoay,...
  • lá vàng, vàng lá, gold-leaf electroscope, điện nghiệm lá vàng
  • Tính từ: hình lông chim, hình lông chim, dạng lông chim, a penniform leaf, lá hình lông chim
  • Thành Ngữ:, to tremble like an aspen leaf, run như cầy sấy
  • / ´flɔp¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, fleabag , fleabox , fleahouse , fleatrap , flop joint , run-down boarding house , run-down hotel
  • / i´ma:dʒinit /, tính từ, (thực vật) có khía; không bờ, ngoại động từ, xén lề, bỏ lề (tờ giấy), emarginate leaf, lá có khía
  • / ´vi:nəs /, Tính từ: (thuộc) tĩnh mạch, chứa bên trong tĩnh mạch, (sinh vật học) có gân (như) venose, venous system, hệ tĩnh mạch, a venous leaf, lá có gân
  • cloverleaf junction,
  • Tính từ: dài quá đáng, produced leaf, lá dài quá đáng
  • / 'neiʃnwaid /, Tính từ & phó từ: khắp cả nước, toàn quốc, to launch a nation-wide guerilla, phát động cuộc chiến tranh du kích trên khắp cả nước, anti-governmental leaflets were...
  • / ´krispeit /, Tính từ: quăn, a crispate leaf, lá mép quăn
  • Thành Ngữ:, to turn over a new leaf, cải tà quy chính; đổi tính, đổi nết
  • cầu đất, cầu di động (cầu quay, cầu nhấc), cầu mở, cầu mở hạ xuống, cầu mở nâng lên, cầu quay, cầu nâng, twin-leaf bascule bridge, cầu quay nhấc hai cánh
  • / 'meipl /, Danh từ: (thực vật học) cây thích/phong, gỗ thích/phong, maple leaf, lá phong
  • hình lá chuồn, giao lộ có dạng vòng xoay, hình hoa thị, cloverleaf interchange, nút giao hình hoa thị
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top