Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lot” Tìm theo Từ (2.870) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.870 Kết quả)

  • phương pháp đồ thị lô,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • hầm mái,
  • / lɒt /, Danh từ: thăm, việc rút thăm; sự chọn bằng cách rút thăm, phần do rút thăm định; phần tham gia, số, phận, số phận, số mệnh, mảnh, lô (đất), mớ, lô; ( số nhiều)...
  • khe chữ t,
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • sự kiểm tra từng lô,
"
  • lô lớn,
  • sự phân lô,
  • lô kiểm tra, loạt kiểm tra,
  • lô nhận được,
  • Danh từ: như car-park,
  • lô kiểm tra, lô thử nghiệm,
  • lô đất, lô đất,
  • hàng cả loạt,
  • hàng cả loạt,
  • số lô, phí phân lô bán đấu giá, số lô,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) lô đất để trồng cây, khu vườn cây,
  • sân cho súc vật ăn, sân thả gia súc,
  • chứng khoán linh tinh, hàng bán xôn lô cổ phiếu lẻ, hàng hóa lỡ đôi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top