Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn paddle” Tìm theo Từ (609) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (609 Kết quả)

  • / ´fidl¸fædl /, Danh từ: chuyện lặt vặt, chuyện tầm thường, chuyện vô nghĩa lý, chuyện ba láp, chuyện tầm phào, chuyện vớ vẩn, người vô công rồi nghề, Tính...
  • / ´nidl¸nɔdl /, tính từ, lắc lư (đầu), lung lay, Động từ, lắc lư (đầu), lung lay,
  • / ´pædl /, Danh từ: mái chèo, cánh (guồng nước), cuộc bơi xuồng, sự chèo xuồng, thời gian bơi chèo, thời gian lội nước, (động vật học), (như) flipper, dụng cụ có hình mái...
  • / rædl /, Danh từ: Đất son đỏ, Ngoại động từ: tô (tường..) bằng đất son đỏ, quét bằng đất son đỏ, thoa son quá mức, bôi son quá mức,
  • / 'sædl /, Danh từ: yên ngựa; yên xe, Đèo yên ngựa, đường yên ngựa (giữa hai đỉnh núi), khớp thịt lưng, vật hình yên, (nghĩa bóng) tại chức, đang nắm quyền, Ngoại...
  • / pedl /, Động từ: bán rong; bán rao (đi từ nhà này sang nhà khác để bán hàng); làm nghể bán hàng rong, bán lẻ nhỏ giọt, lần mần, bận tâm về những cái lặt vặt, (nghĩa bóng)...
  • / pædlə(r) /, tàu chạy guồng, người chèomái giầm, bộ dịch chuyển, bộ nhấn phím,
  • / 'pʌdl /, Danh từ: vũng nước nhỏ (mưa...), (thông tục) việc rắc rối, việc rối beng, Đất sét nhão (để làm cản mặt nước...), Nội động từ:...
  • / 'wɔdl /, Danh từ: dáng đi lạch bạch như vịt, Động từ: Đi lạch bạch như vịt (người hay vật với thân hình mập, chân ngắn), Từ...
  • phao cứu sinh, Danh từ: cái phao để cứu người chết đuối,
  • băng tải gạt,
"
  • máy trộn (kiểu) cánh quạt, máy trộn kiểu cánh quạt, máy trộn có bơi chèo, máy trộn có cánh,
  • tàu hơi nước có guồng chèo,
  • guồng (của tàu thủy), bánh cánh quạt, bánh cánh gàu, bánh cánh quạt,
  • cánh trộn,
  • cánh trộn (bê tông),
  • / pidl /, Nội động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) làm những chuyện vớ vẩn, hành động một cách tủn mủn, (thông tục) đi tiểu, đi tè (người lớn, súc vật), Danh...
  • / 'ædl /, Nội động từ: lẫn, quẫn, rối trí, thối, hỏng, ung (trứng), Ngoại động từ: làm lẫn, làm quẫn, làm rối óc, làm thối, làm hỏng, làm...
  • tàu guồng,
  • tàu kéo, tàu chạy guồng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top