Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn paddle” Tìm theo Từ (609) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (609 Kết quả)

  • thiết bị thổi khí (bề mặt nước ống) kiểu dùng cánh,
  • tàu guồng,
  • đầm,
  • van lật,
  • Danh từ: kiểu bơi chó,
  • bao guồng (tàu thuỷ),
  • Danh từ: trục của bánh guồng, trục có cánh (để trộn bê tông),
  • máy trộn kiểu cánh quạt, khuấy bằng mái chèo, máy trộn kiểu cánh quạt,
  • / 'pædlwi:l /, danh từ, bánh guồng (tàu thuỷ),
  • vữa đất sét chống thấm,
  • máy khuấy kiểu dùng cánh,
  • Danh từ: ván (để) cưỡi sóng, cánh, lá cánh quạt, gàu, gàu xúc, ván để lướt sóng,
  • tàu kéo có mái chèo,
  • / 'pædl bout /, thuyền di chuyển bằng guồng, Danh từ: thuyền di chuyển bằng guồng,
  • mái chèo xuồng,
  • một tấm phẳng có hình dáng gần như là hình chữ nhật, được đặt song song và nằm phía trên bàn đỡ vú của máy chụp vú, được dùng để nén vú.,
  • / 'pædlbɔks /, danh từ, bao guồng (tàu thuỷ),
  • / 'pædlsti:mə /, tàu hơi nước chạy guồng, Danh từ: tàu hơi nước chạy bằng guồng,
  • cửa van âu,
  • cánh chong chóng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top