Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn paddle” Tìm theo Từ (609) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (609 Kết quả)

  • mái chèo đôi,
  • Địa chất: sàng quay, ống quay rửa quặng, bàn nghiêng rửa quặng,
  • / kʌdl /, Danh từ: sự ôm ấp, sự âu yếm, sự vuốt ve, Ngoại động từ: Ôm ấp, nâng niu, âu yếm, vuốt ve, Nội động từ:...
  • / ´pæpju:l /, Y học: nốt sần,
  • / gʌdl /, Động từ, ( Ê-cốt) mò cá,
  • / rʌdl /, Danh từ: Đất son đỏ, Ngoại động từ: Đánh dấu bằng đất son đỏ; nhuộm bằng đất son đỏ, Hóa học & vật...
  • / swɔdl /, Ngoại động từ: bọc bằng tã, quần bằng tã, bọc trong quần áo ấm; quấn, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa:...
  • máy tiếp liệu kiểu cánh quay,
  • mái chèo đơn,
  • máy trộn bêtông kiểu bơi chèo, máy trộn bêtông kiểu cánh,
  • bàn trượt của bàn dao,
  • dây chuyền khuấy luyện thép,
  • gối đỡ xi téc,
  • vùng yên ngựa dài,
  • khớp hình yên,
  • đai đỡ, thanh đỡ,
  • ổ đối trọng, ổ cầu cân bằng,
  • cái siết chặt bàn trượt, bộ phận cố định bàn trượt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top