Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn polished” Tìm theo Từ (82) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (82 Kết quả)

  • / ´pɔliʃt /, Tính từ: bóng, láng, (nghĩa bóng) lịch sự, thanh nhã, tao nhã; tinh tế, Hóa học & vật liệu: được mài nhẵn, được đánh bóng,
  • / ´pɔliʃə /, Danh từ: người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng, máy đánh bóng, Kỹ thuật chung: dụng cụ đánh bóng, máy đánh bóng, máy mài bóng (dụng...
  • tấm (được) đánh bóng,
  • cà phê sát bóng,
  • rìa được đánh bóng,
  • đá cẩm thạch bóng,
  • mặt mài nhẵn,
"
  • sự đánh bóng bề mặt,
  • gạo đã làm bóng, gạo xoa,
  • mặt cắt mài nhẵn,
  • sự mài nhẵn đá,
  • bề mặt đã đánh bóng, mặt đánh bóng, mặt đánh bóng,
  • / ʌn´pɔliʃt /, Tính từ: không trau chuốt, không gọt giũa, không bóng, không láng, không mà nhãn, (nghĩa bóng) không lịch sự, không thanh nhã, không tao nhã; không tinh tế, Xây...
  • / ´periʃt /, tính từ, chết đi được (không chịu nổi), we were perished with cold and hunger, chúng tôi đói và rét chết đi đươc
  • dụng cụ đánh bóng sứ,
  • máy đánh bóng kép,
  • Từ đồng nghĩa: noun, ass-kisser , bootlicker , brownnose , fawner , flatterer , flunky , groveler , lackey , lickspittle , sycophant , toady , truckler , yes man , yes woman
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top