Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pouch” Tìm theo Từ (130) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (130 Kết quả)

  • / ´pautʃ /, Danh từ: túi nhỏ, bao nhỏ (nhất là bằng da), mọng mắt (phía dưới mắt của người ốm), (quân sự) túi đạn (bằng da), (động vật học) túi (của con cái để mang...
  • túi hầu,
  • dạ dày nhỏ paviov,
  • túi mang,
  • dạ dày nhỏ páp lốp,
  • túi cùng trực tràng-tử cung, túi cùng trực tràng-âm đạo,
"
  • Danh từ: túi đựng thuốc lá,
  • / pu:tʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chó,
  • / mu:tʃ /,
  • / kautʃ /, Danh từ: trường kỷ, đi văng, giường, hang (chồn, cáo...), chỗ rải ủ lúa mạch (để làm rượu bia), Ngoại động từ: ( (thường) động...
  • / ´pautʃi /, tính từ, có túi; giống túi,
  • túi rathke,
  • Danh từ: túi trứng,
  • Danh từ: túi đựng thức ăn ở má,
  • túi cùng trực tràng-tử cung, túi cùng trực tràng-âm đạo,
  • túi tạng,
  • túi rathke,
  • / pɔ:tʃ /, Danh từ: cổng vòm (cổng có mái che dẫn vào toà nhà; nhà thờ..), (từ mỹ,nghĩa mỹ) hiên, hè, hành lang (như) veranda, ( the porch ) cổng vòm ở thành a-ten (nơi giê-non truyền...
  • túi cùng trực trùng - bàng quang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top