Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn praties” Tìm theo Từ (210) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (210 Kết quả)

  • Danh từ số nhiều: (thông tục) khoai tây,
  • tiền vặt,
  • Tính từ: nói huyên thiên; nói ba láp,
"
  • các bên có liên quan, những người kết thân, liên hệ,
  • cả hai bên, song phương,
  • các tỉ giá smithsonia, các tỉ giá smithsonian,
  • các bên tranh chấp,
  • tảng lăn (trôi), đá lang thang, phiên nham,
  • / ´pæntiz /, Danh từ số nhiều: (thông tục) quần trẻ con; xì líp (đàn bà), Từ đồng nghĩa: noun, lingerie , bikini , briefs , intimate things , lingerie , underclothes...
  • các bình giá, hối suất, tỉ giá hối đoái,
  • / ´præktis /, Ngoại động từ: thực hành, đem thực hành, làm, hành (nghề...), tập, tập luyện, rèn luyện (tinh thần), làm tích cực (cái gì), (từ cổ,nghĩa cổ) âm mưu, mưu đồ...
  • / 'reibi:z /, Danh từ: (y học) bệnh dại,
  • / ´greitis /, Phó từ: không lấy tiền, không mất tiền, biếu không, cho không, Kỹ thuật chung: miễn phí, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top