Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn predilection” Tìm theo Từ (60) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (60 Kết quả)

  • / ¸pri:di´lekʃən /, Danh từ: ( + for ) sự ưa chuộng, sự ưa thích đặc biệt (cái gì); lòng ưa thích, lòng ưa chuộng, Từ đồng nghĩa: noun, Từ...
  • tiền tiêu hóa,
  • sự dò trước,
  • sự đổi hướng (vào, ra), đổi hướng, input/output-i/o-redirection, đổi hướng vào/ra, output redirection, đổi hướng xuất, redirection operator, toán tử đổi hướng,...
  • / pri´lekʃən /, danh từ, bài thuyết trình (nhất là ở trường đại học), Từ đồng nghĩa: noun, address , allocution , declamation , lecture , oration , talk
  • / prɪdɪkʃn /, Danh từ: (hành động) nói trước, sự dự báo, sự dự đoán; lời dự đoán, lời tiên tri, Toán & tin: sự dự đoán, dự báo,
  • Danh từ: sự chọn lựa trước, sự chọn trước, sự lựa chọn trước,
"
  • máy đếm trọn trước, máy đếm xác định trước, máy đếm lô, ống đếm thiết lập trước, ống đếm trọn trước,
  • sự lựa trước chức năng,
  • đổi hướng xuất,
  • khoảng dự đoán, khoảng dự báo,
  • dự đoán thống kê, dự báo thống kê,
  • dự báo sai,
  • qui trình tiên liệu,
  • dự báo tích cực,
  • thiết bị chuyển mạch chọn trước,
  • sự dự báo lũ, dự báo lũ,
  • phép tính quỹ đạo, sự dự đoán quỹ đạo,
  • công thức tiên đoán,
  • phương pháp tiên đoán,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top