Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn preservation” Tìm theo Từ (208) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (208 Kết quả)

  • chất dự phòng,
  • / ¸prezə´veiʃən /, Danh từ: sự gìn giữ, sự bảo quản, sự bảo tồn, sự duy trì, sự bảo quản (thức ăn, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu thành mứt...), (hoá...
  • / rez.əveɪ.ʃən /, Danh từ: sự hạn chế; điều kiện hạn chế, (từ mỹ,nghĩa mỹ) vùng đất dành riêng (của bộ lạc người anh điêng ở mỹ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự dành trước,...
  • / pri´zə:vətiv /, Tính từ: Để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì, Danh từ: chất dùng để bảo quản, thuốc phòng...
  • / ,prezen'teiʃn /, Danh từ: bài thuyết trình, sự bày ra, sự phô ra, sự trình diện, sự trình diễn, sự trưng bày; cách trình bày, cách trình diễn. cách trưng bày, vật trưng bày,...
  • sự bảo quản bằng cách lên men,
  • sự bảo quản bằng khí nitơ,
"
  • sự bảo tồn thiên nhiên,
  • sự bảo quản bằng chất sát trùng,
  • bảo quản lạnh, sự bảo quản lạnh,
  • sự bảo quản bằng đông lạnh,
  • độ bảo quản, trạng thái bảo quản,
  • bảo quản bằng bức xạ, sự bảo quản bằng tia bức xạ,
  • bảo trì cảnh quan,
  • sự bảo vệ công trình,
  • thổi khí sơ bộ [sự thổi khí sơ bộ],
  • sự bảo tồn kiến trúc,
  • sự bảo quản bằng phơi nắng,
  • / ¸selfprezə´veiʃən /, Danh từ: sự thúc bách tự nhiên để sinh tồn, sự tự bảo toàn (mạng sống); bản năng tự bảo toàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top