Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn redundancy” Tìm theo Từ (96) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (96 Kết quả)

  • / ri'dʌndənsi /, như redundance, Toán & tin: phần thừa, Xây dựng: độ siêu tĩnh, tính dư, tính dư thừa, tính siêu tĩnh, Điện...
  • / rɪ'dʌndənsi /, Danh từ: sự thừa, sự dư; tình trạng dư thừa; tài liệu thừa ra, sự rườm rà (văn), công nhân bị thừa ra, Toán & tin: sự dôi,...
  • hệ số dôi, hệ số dự phòng,
  • sự làm giảm dư thừa,
  • độ dư thông tin,
  • độ dư tự động,
  • sự dư trong,
  • vốn thặng dư,
  • bảo hiểm thất nghiệp,
  • bit dư,
"
  • kiểm tra dư thừa, sự kiểm tra dư, longitudinal redundancy check (lrc), sự kiểm tra dư thừa dọc, lrc ( longitudinalredundancy check ), sự kiểm tra dư thừa dọc, vertical redundancy check (vrc), kiểm tra dư thừa dọc, longitudinal...
  • mức dư thừa,
  • tính dư thời gian,
  • Phó từ: thừa, dư, không cần thiết, rườm rà ( (văn học), (nghệ thuật)), không cần đến, bị sa thải (về công nhân (công nghiệp)),...
  • dư thừa chu kỳ,
  • dôi thừa bị động,
  • dư thừa thông tin,
  • tiền (bồi thường) thôi việc, trợ cấp cho thôi việc,
  • người lao động dư thừa,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top