Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reflexion” Tìm theo Từ (151) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (151 Kết quả)

  • như reflection, Toán & tin: sự phản xạ, sự đối xứng, Kỹ thuật chung: phản xạ, sự đổi dạng, sự...
  • Tính từ: có thể phản chiếu, có thể phản xạ,
  • / di'flekʃn /, Toán & tin: sự đổi dạng, Kỹ thuật chung: độ lệch, độ uốn, sự lệch, sự lệch hướng, sự uốn, Địa...
  • phản xạ dòng,
  • phản xạ thường,
  • phản xạ điện áp,
  • phản xạ ảo,
  • mặt phản chiếu,
"
  • sự phản xạ đèn, sự phản xạ gương,
  • sự phản xạ ảo,
  • phản xạ nội,
  • sự phản xạ hỗn hợp,
  • phản xạ nhiều lần,
  • phản xạ toàn phần,
  • / ri´fleiʃən /, Danh từ: sự phục hồi hệ thống tiền tệ, Kinh tế: tăng phát,
  • / ri´pli:ʃən /, danh từ, trạng thái đầy đủ, tình trạng no nê, phè phỡn, Từ đồng nghĩa: noun, be full of repletion, no nê thoả thích, engorgement , satiety , surfeit
  • triều xuống, (sự) chảy tràntrề rụng tóc, rụng lông mi đột ngột (sự) chảy dồn,
  • / in´flekʃən /, Danh từ: chỗ cong, góc cong, (toán học) sự uốn, (âm nhạc) sự chuyển điệu, (ngôn ngữ học) biến tố, Xây dựng: sự uốn, chỗ uốn,...
  • / ri´fleksiv /, Tính từ: (ngôn ngữ học) phản thân, Danh từ: (ngôn ngữ học) động từ phản thân; đại từ phản thân, Toán...
  • / ri´flekʃən /, Danh từ: sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, Ánh phản chiếu; ánh phản xạ, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; ( số nhiều) những ý nghĩ, sự phản ánh, sự...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top