Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reinforcement” Tìm theo Từ (305) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (305 Kết quả)

  • / ˌriɪnˈfɔrsmənt, ˌriɪnˈfoʊrsmənt /, Danh từ, số nhiều reinforcements: ( số nhiều) (quân sự) quân tiếp viện, quân tăng viện, sự củng cố; sự tăng cường; sự gia cố (thêm...
  • / in´fɔ:smənt /, Danh từ: sự thúc ép, sự ép buộc, sự bắt tôn trọng, sự bắt tuân theo; sự đem thi hành (luật lệ), Giao thông & vận tải: cưỡng...
"
  • cốt thép dính bám,
  • cốt thép bên dưới (của mặt cắt),
  • sự gia cố cầu,
  • cốt thép ngang,
  • cốt thép chịu nén,
  • cốt thép cấu tạo, cốt thép cấu tạo,
  • cốt thép đã bị gỉ,
  • cốt thép bản cánh,
  • cốt thép không chịu lực,
  • cốt thép chịu mômen dương, cốt thép dương (cốt thép chịu mômen dương),
  • cốt thép chủ, cốt thép chính,
  • cốt thép chờ,
  • cốt thép lắp ráp,
  • cốt thép vòng, cốt thép móc, đai cốt thép, cốt thép đai, cốt thép tròn,
  • cốt thép xoắn ốc, vòng,
  • cốt thép sậy, cốt lau sậy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top