Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn remake” Tìm theo Từ (957) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (957 Kết quả)

  • / ri:´meik /, Ngoại động từ .remade: làm lại, làm khác đi (nhất là một bộ phim), Danh từ: thứ được làm lại, thứ được làm khác đi, hình...
  • Danh từ: sự chụp lại, sự quay lại (một cảnh..), cảnh quay lại, sự bắt lại; người bị bắt lại, sự giành lại, sự chiếm lại,...
  • Ngoại động từ: nướng lại (bánh...), nung lại (gạch, ngói...), nung lại (gạch, ngói..), nướng lại
  • / ri:´maiz /, Ngoại động từ: (pháp lý) nộp, nhường, nhượng (quyền, tài sản...), Xây dựng: nhượng
  • / ri'mɑ:k /, Danh từ: sự để ý, sự chú ý; sự làm cho chú ý, sự làm cho để ý, sự nhận xét, sự bình luận; lời phê bình, lời bình luận, Ngoại động...
"
  • Ngoại động từ: lại đi bách bộ, chạy ngược chiều,
  • sữa hoàn nguyên,
  • / bi´teik /, Động từ bất quy tắc ( .betook, .betaken): dấn thân vào, mắc vào, đam mê, to betake oneself to drink, đam mê rượu chè, to betake oneself to one's heels, đeo đuổi ai
  • Tính từ: có cành; mọc cành; phân cành,
  • / ´ri:beit /, Danh từ: việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả), số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa...
  • / ri´bju:k /, Danh từ: sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, Ngoại động từ: khiển trách, quở trách, Xây...
  • bre & name / rɪ'leɪt /, Ngoại động từ: kể lại, thuật lại, liên hệ, liên kết, có quan hệ, có liên quan, gắn liền với, có dính dáng với, ( dạng bị động) có bà con thân...
  • Ngoại động từ: ( anh, phương ngữ) trừ khử,
  • / ´remənet /, danh từ, phần còn lại, phần còn thừa, phần dư, (pháp lý) vụ kiện hoãn lại chưa xử, Đạo dự luật hoãn lại chưa thông qua (ở quốc hội),
  • Tính từ: rõ rệt; hiển nhiên,
  • / ri'mout /, Tính từ: xa, xa xôi; hẻo lánh; biệt lập (nơi ở, nhà cửa..), xa về mối quan hệ, xa về mặt họ hàng, xa xôi về mặt thời gian, xa cách, cách biệt, tách biệt (trong...
  • tái sinh, phục hồi, làm mới,
  • / kri´meit /, Ngoại động từ: Xây dựng: hỏa táng, Kỹ thuật chung: thiêu, Từ đồng nghĩa:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top