Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn revocable” Tìm theo Từ (55) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (55 Kết quả)

  • / ´revəkəbl /, tính từ, có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu; có thể bị hủy bỏ, có thể bị thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)
  • thư tín dụng hủy ngang, có thể triệt tiêu, tín dụng có thể hủy ngang,
  • giấy ủy quyền có thể hủy ngang,
  • giá chào có thể hủy bỏ,
"
  • / i'revəkəbl /, Tính từ: không thể bãi bỏ được, không thể huỷ bỏ; không thể thay đổi (ý kiến...), không thể thu hồi (giấy phép...), Từ đồng nghĩa:...
  • / ri´vaizəbl /, tính từ, (pháp lý) xem lại được, xét lại được,
  • / ri´mu:vəbl /, Tính từ: có thể mở được; có thể dời đi được, có thể chuyển đi được, có thể bị cách chức bất kỳ lúc nào (viên chức), Cơ -...
  • Toán & tin: giải được,
  • / ´voukəbl /, Danh từ: (ngôn ngữ học) từ,
  • thư tín dụng có thể hủy ngang,
  • then chìm,
  • tấm tháo được,
  • thư tín dụng hủy ngang không xác nhận, thư tín dụng hủy ngang, không xác nhận,
  • tín thác không thể hủy ngang,
  • cầu răng tháo lắp,
  • tháo lắp được, nắp tháo mở được,
  • gián đoạn bỏ được, gián đoạn khử được,
  • sàn tháo được,
  • nợ không hủy ngang,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top