Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rick” Tìm theo Từ (2.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.185 Kết quả)

  • gạch có mặt như đá,
  • danh từ, Đống, đụn rơm, cây (rơm), rạ, thóc.. ở ngoài trời (được che đậy để khỏi bị mưa ướt), ngoại động từ, Đánh đống, đánh đụn (rơm), danh từ (như) .wrick, sự bong gân, sự trật (mắt...
  • / krik /, Danh từ: tật vẹo cổ, tật ngay sống lưng, Ngoại động từ: làm vẹo (cổ); làm ngay (sống lưng), Từ đồng nghĩa:...
  • / dik /, danh từ, (từ mỹ, nghĩa mỹ) thám tử, mật thám, (từ lóng) đồ đểu, (từ lóng) dương vật, Từ đồng nghĩa: noun, investigator , sleuth
  • / rɔk /, Danh từ: Đá; khối đá nhô lên khỏi mặt đất, mặt biển, hòn đá, tảng đá lớn, tách rời ra, (từ mỹ, nghĩa mỹ) hòn đá nhỏ, đá cuội, ( (thường) số nhiều)...
  • / mik /, Danh từ: người ai-len,
  • / sick /, Tính từ: Ốm, đau, bệnh; ốm yếu; (từ mỹ,nghĩa mỹ) khó ở, thấy kinh, buồn nôn, (hàng hải) cần sửa lại, cần chữa lại, Ngoại động từ:...
  • / raɪs /, Danh từ: thóc; gạo; cơm, cây lúa, Kỹ thuật chung: cây lúa, gạo, Kinh tế: gạo, rough rice, lúa chưa xay, husked rice,...
  • / ritʃ /, Tính từ (so sánh): giàu, giàu có, có nhiều tiền, có của cải, dồi dào, phong phú, có nhiều, Đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...),...
"
  • Danh từ (như) .rick: sự bong gân, sự trật (mắt cá...); sự trẹo khớp nhẹ, sự vẹo (cổ), Ngoại động từ (như)...
  • bre & name / pik /, Hình thái từ: Danh từ: sự chọn lọc, sự lựa chọn; quyền lựa chọn, người được chọn, cái được chọn (tốt nhất, mẫu...
  • / hik /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) dân quê; dân tỉnh nhỏ, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, backwoodsman /woman , boor , bumpkin , clodhopper , cornfed...
  • / nik /, Danh từ: nấc, khía, Ngoại động từ: cắt, nấc, khía; làm mẻ (dao), cắt gân đuôi (ngựa cho cụp xuống), bắt kịp (xe lửa...); chộp, bắt...
  • / kick /, Danh từ: trôn chai (chỗ lõm ở đít chai), cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa), sự giật của súng (khi bắn), (thông tục) hơi sức; sức bật, sức chống lại,...
  • / risk /, Danh từ: sự liều, sự mạo hiểm, it's not worth the risk, không đáng liều, sự rủi ro, sự nguy hiểm, Ngoại động từ: liều, có cơ phải chịu...
  • / brik /, Danh từ: gạch, bánh, thỏi, cục (xà phòng, chè...), (từ lóng) người chính trực, người trung hậu, (từ lóng) người rộng lượng, người hào hiệp, Tính...
  • / prik /, Danh từ: sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, (từ cổ,nghĩa cổ) gậy...
  • / ræk /, Danh từ: những đám mây trôi giạt, sự phá hủy, ngực, vú(từ lóng), Nội động từ: trôi đi theo gió, cuốn theo chiều gió (mây), Danh...
  • / lik /, Danh từ: sự liếm, cú liếm, (từ lóng) cú đấm, cái vụt; đòn đau, ( số nhiều) (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) sự cố gắng, sự nỗ lực, (từ lóng) tốc độ đi, bãi...
  • / ´riηk /, Danh từ: sân băng (trong môn trượt băng); sân trượt patin, bãi chơi bóng gỗ, Nội động từ: trượt băng (trên sân trượt băng); trượt...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top