Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rick” Tìm theo Từ (2.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.185 Kết quả)

  • đồng chịu rủi ro, góp chung rủi ro, sự chung chịu rủi ro (trong nghiệp vụ bảo hiểm),
  • Nghĩa chuyên nghành: yếu tố rủi ro, yếu tố rủi ro: những đặc điểm (vd như: chủng tộc, giới tính, tuổi tác, sự béo phì) hoặc những biến số (vd như: hút thuốc, mức độ...
  • sự phân tích rủi ro, phân tích các rủi ro, phân tích các rủi ro (trong đầu tư vốn), phân tích rủi ro, phân tích các rủi ro, specific risk analysis, sự phân tích rủi ro cá biệt, specific risk analysis, sự phân...
  • người không thích rủi ro, người không thích rủi ro (trong đầu tư),
  • người chịu rủi ro,
  • rủi ro va chạm,
  • người thích đầu cơ, người thích rủi ro,
  • các khoản tiền rủi ro, tiền bù lỗ do sai sót,
  • rủi ro mốc,
  • rủi ro chủ quyền,
  • giá để con thịt cừu,
  • / ´sik¸bei /, danh từ, bệnh xá (trên tàu thuỷ, ở trường học.. dành cho người ốm),
  • nền kinh tế ốm yếu,
  • Thành Ngữ:, sick for, nhớ
  • quỹ tương tế bệnh tật, quỹ tương tế tật bệnh,
  • giấy chứng nhận sức khoẻ, giấy chứng nhận sức khỏe,
  • rủi ro theo mùa,
  • bột đá,
  • hầm đá,
  • phụt vữa trong đá,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top