Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rick” Tìm theo Từ (2.185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.185 Kết quả)

  • chọn gạch (theo màu sắc, kích thuớc),
  • chất đốt đóng bánh,
  • dầm gạch cốt thép,
  • lanhtô gạch, lanhtô gạch xây một hàng, wedge-shaped brick lintel, lanhtô gạch hình nêm
  • khối xây gạch, sự xây gạch, khối xây gạch, reinforced brick masonry, khối xây gạch có (gia cố) cốt thép, reinforced brick masonry, khối xây gạch đặt cốt thép, treinforced brick masonry, khối xây gạch có (gia...
  • dầu trong nghề gốm,
  • sàn lát gạch, lớp gạch đệm (lò), mặt đường clinke, mặt đường lát gạch, vỉa hè lát gạch,
  • rủi ro gãy vỡ, rủi ro vỡ,
  • que nướng thịt, xiên nướng thịt,
  • rủi ro doanh nghiệp, rủi ro kinh doanh,
  • rủi ro theo nước hữu quan,
  • gạch đập (vụn), gạch vụn,
  • đá kết tinh,
  • rủi ro trên boong (tàu),
  • đá phun nổ,
  • đá phân rã,
  • đá phân rã,
  • đá nứt nẻ,
  • gạch dolomit, gạch đolomit, gạch đôlomit,
  • sự xuống nhẹ (giá chứng khoán),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top