Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn rustler” Tìm theo Từ (110) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (110 Kết quả)

  • / ´rʌslə /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) người ăn trộm ngựa; người ăn trộm bò, Từ đồng nghĩa: noun, bandit , desperado , driver , robber , thief
  • / ´hʌslə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người làm việc tích cực và khẩn trương, người có nghị lực, (nghĩa bóng) người làm tất cả mọi việc nhằm kiếm ra tiền, gái điếm,...
  • / ´kætl¸rʌslə /, danh từ (từ mỹ,nghĩa mỹ), (như) cattle-lifter,
"
  • / rʌsl /, Danh từ: tiếng kêu xào xạc, tiếng sột soạt, Nội động từ: kêu xào xạc, kêu sột soạt, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) vội vã, hối...
  • / ´ɔslə /, như ostler,
  • Danh từ: kẻ tham lam,
  • / ´rʌflə /, danh từ, người nghênh ngang, người vênh váo lên mặt ta đây, người ngạo mạn; người hung hăng, người hay gây gỗ,
  • Danh từ: người câu rùa, người bắt rùa,
  • / ´reslə /, danh từ, (thể dục,thể thao) đô vật (người tham gia môn thể thao đấu vật),
  • / ´rætlə /, Danh từ: cái lúc lắc; cái chạy rầm rầm (như) xe lửa..., người hay nói huyên thiên, (thông tục) người cừ khôi, người tài ba; cái xuất sắc, (từ mỹ,nghĩa mỹ)...
  • Danh từ: người ủy thác, người tín thác, người ủy thác,
  • / ´ɔ:stə /, Cơ khí & công trình: gió nam,
  • Tính từ: không bị gỉ, không rỉ, không gỉ, rustless iron, sắt không gỉ, rustless iron, thép không gỉ
  • Danh từ: (kỹ thuật) trống quay mài,
  • / 'bʌstə /, Danh từ: (từ lóng) bom phá; đạn phá, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) cái khác thường, cái kỳ lạ, bữa tiệc linh đình; bữa chén...
  • / ´sʌtlə /, Danh từ: (quân sự) người bán hàng căn tin,
  • thép không gỉ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top