Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn senior” Tìm theo Từ (480) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (480 Kết quả)

  • / 'si:niə /, Tính từ: nhiều tuổi hơn; cao hơn về cấp bậc (chức quyền..); lâu năm hơn, (viết tắt) sr. (đặt ngay sau tên ai) bố; là bố của người có cùng tên, dành cho trẻ...
  • trung tâm chính,
  • đại cổ đông, hội viên cao cấp, hội viên chính, hội viên nắm đa số cổ phần,
  • kỹ sư lâu năm (có kinh nghiệm),
  • cán bộ, viên chức (lãnh đạo) cấp cao, quan chức cao cấp, quan chức cao cấp (trong một tổ chức kinh doanh),
  • thế chấp ưu tiên,
  • đảo nợ dài hạn,
  • chứng khoán cao cấp,
  • cổ phiếu ưu tiên,
"
  • / 'sensə /, Danh từ: (kỹ thuật), (vật lý) phần tử nhạy; cái cảm biến, Cơ - Điện tử: cái cảm biến, bộ cảm nhận,phần tử nhậy, Cơ...
  • Danh từ, số nhiều senhors, senhores: người nói tiếng bồ Đào nha, (đứng trước tên người) ông (chỉ người nói tiếng bồ Đào nha),...
  • Danh từ: Đại úy,
  • ban quản trị, ban điều hành cấp cao,
  • vốn cấp cao, vốn vay được bảo đảm,
  • chủ sự, tham sự chính, trưởng phòng,
  • quyền lưu giữ ưu tiên,
  • cán bộ quản lý cấp (=trưởng ngành, trưởng ban...), trưởng ngành
  • công chức cao cấp, nhân viên cao cấp, cán bộ lãnh đạo, viên chức, quan chức cao cấp,
  • Danh từ: người già, người đã về hưu, Nguồn khác: Kinh tế: công dân cao niên, người cao tuổi, người già, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top