Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slitter” Tìm theo Từ (1.030) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.030 Kết quả)

  • cánh cửa (sổ) chớp,
  • / ´slitə /, Danh từ: máy xẻ, dao rạch, lưỡi khoét rãnh, người rạch/xẻ, Cơ khí & công trình: cưa mỏng, Kỹ thuật chung:...
  • / ´slɔtə /, Danh từ: máy xẻ rãnh, Xây dựng: máy xọc rãnh, Cơ - Điện tử: máy xọc, máy xọc rãnh, Kỹ...
  • / 'sliðə /, Nội động từ: (thông tục) trượt, tuột (đi một cách không vững), Danh từ: sự trượt, sự tuột, Hình Thái Từ:...
  • / ´splitə /, Danh từ: người tách ra, người chia rẽ, cái để tách ra, cái để tẽ ra, cơn nhức đầu như búa bổ, Toán & tin: bộ tách, Điện:...
  • / ´flitə /, Nội động từ: bay chuyền; bay qua bay lại, Từ đồng nghĩa: verb, beat , flop , flutter , waggle , wave , flicker , flit , hover , flap , sail , wing
"
  • Danh từ: Ánh sáng lấp lánh, sự lộng lẫy; vẻ tráng lệ, vẻ rực rỡ, Nội động từ: lấp lánh, rực...
  • / ´spitə /, danh từ, người xiên thịt nướng, hươu (nai) non mới ra sừng, người hay khạc nhổ,
  • name/ 'lɪtә(r) /, name/ 'lɪtәr /, Hình Thái Từ: Danh từ: rác rưởi bừa bãi, Ổ rơm (cho súc vật), lượt rơm phủ lên cây non, rơm trộn phân; phân chuồng,...
  • / ´sitə /, Kỹ thuật chung: sự rung,
  • / ´skitə /, Nội động từ: bay đớp mặt nước (chim), câu nhắp, câu nhử, câu rê (câu cá), Từ đồng nghĩa: verb, hop , spring , trip
  • Danh từ: người rạch, người xé, dao rạch,
  • / æ´glitə /, tính từ, lấp lánh,
  • Nội động từ: nói ba hoa ngớ ngẩn,
  • / ´flʌtə /, Danh từ: sự vẫy, sự vỗ (cánh), sự run rẫy vì bị kích động, sự rung, (từ lóng) sự đầu cơ vặt, Nội động từ: vỗ cánh, vẫy...
  • / ´kwitə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) người bỏ việc, người trốn việc, Từ đồng nghĩa: noun, ceder , chicken , coward , deserter , dropout , shirker , slacker,...
  • / ˈslɪpər /, Danh từ: dép lê (giầy mềm, nhẹ, rộng, đi trong nhà), guốc phanh (ổ bánh xe lửa), người thả chó (trong cuộc thi), Ngoại động từ: Đánh...
  • / sli:mə(r) /, Danh từ: người đang nhịn ăn và làm cho gầy bớt đi,
  • / ´spætə /, Danh từ: sự bắn tung, sự vung vãi; trận mưa nhỏ, tiếng lộp độp, tiếng rơi thành giọt, Ngoại động từ: làm bắn toé (bùn, chất lỏng),...
  • giải thích en : 1 . a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within while the material was molten.a raised , rounded area on the surface of metal or plastic , caused by gas escaping from within... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,... ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top