Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn slitter” Tìm theo Từ (1.030) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.030 Kết quả)

  • bộ tách hồ quang, hộp chia hồ quang,
  • bộ cách tia màu, bộ tách chùm tia, bộ tách tia màu,
  • / 'heə,splitə /, danh từ, người hay có thói chẻ sợi tóc làm tư, người hay bắt bẻ tỉ mỉ,
  • bộ tách pha, mạch chia pha, bộ lệnh nhiều pha,
  • trụ giữa (ống hút),
  • hộp chia đệm,
  • đảo phân làn,
  • / ´flætə /, Ngoại động từ: tâng bốc, xu nịnh, bợ đỡ; làm cho hãnh diện, làm cho thoả mãn tính hư danh, tôn lên, làm cho (ai) hy vọng hão, don't flatter yourself that he will forgive...
  • / 'plætə /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), đĩa phẳng (bằng gỗ, đựng thức ăn), (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thông tục) đĩa hát, Toán & tin: đĩa hát, đồng...
  • / ´sniftə /, Danh từ: (thông tục) một hớp rượu nhỏ (nhất là rượu mạnh), cốc hẹp miệng (để uống rượu mạnh..), Từ đồng nghĩa: noun, dram...
  • / ´ʃʌtə /, Danh từ: cửa chớp, cánh cửa chớp, lá chắn sáng, màn trập (thiết bị mở ra để cho ánh sáng vào qua thấu kính của máy ảnh), Ngoại động...
  • / spɔtə /, Danh từ: người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay), người chuyên nhận dạng máy bay lạ, máy bay chỉ điểm, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giám thị (chuyên theo dõi công...
  • / ´swɔtə /, danh từ, người học gạo (như) swot,
  • / ´switsə /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) người thụy sĩ,
  • / ´stʌtə /, Nội động từ: nói lắp, cà lăm (như) stammer, Hình Thái Từ: Xây dựng: nói lắp, Từ...
  • , i woke up this morning with a real atom splitter.
  • / ´flitə¸maus /, danh từ, số nhiều .flitter-mice, (động vật học) con dơi,
  • máy xẻ rãnh đai ốc,
  • Danh từ: chuyện tức cười, chuyện làm cười vỡ bụng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top