Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn smug” Tìm theo Từ (42) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (42 Kết quả)

  • / smʌg /, Tính từ: thiển cận mà tự mãn, (từ mỹ,nghĩa mỹ) đỏm dáng, bảnh choẹ, Danh từ: (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) người khó chan hoà...
  • / slʌg /, Danh từ: con sên (sinh vật nhỏ, giống con ốc sên (như) ng không có vỏ, di chuyển chậm và để lại một vết nhớt), viên đạn (nhất là có hình thù không đều), (từ...
  • / smʌt /, Danh từ: vết nhọ, vết nhọ nồi, (thông tục) lời nói tục tĩu; chuyện dâm ô, bệnh than (ở cây), Ngoại động từ: làm bẩn, bôi bẩn (quần...
  • / smɔg /, Danh từ: sương khói, khói lẫn sương, Hóa học & vật liệu: khói lẫn sương, Xây dựng: sương khói, Kỹ...
  • / snʌg /, Tính từ: kín gió; ấm áp, ấm cúng; thoải mái, gọn gàng xinh xắn, nhỏ nhưng ngăn nắp gọn gàng, (thông tục) tiềm tiệm đủ, vừa đủ để được dễ chịu (tiền thu...
  • / mʌg /, Danh từ: nước giải khát, cái nhăn mặt, ca; chén vại; ca (đầy), chén (đầy), (từ lóng) mồm, miệng; mặt, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ảnh căn cước, Danh...
  • / skʌg /, danh từ, (ngôn ngữ nhà trường) (từ lóng) thằng thộn,
  • bản lề bánh lái,
  • bộ điều hưởng kiểu thanh động (của ống dẫn sóng),
  • bộ thu lôi, thiết bị nối đất, thiết bị thu lôi,
"
  • con sên biển,
  • sự lắp trượt,
  • cục urani,
  • dòng chất lạnh,
  • biểu trưng, huy hiệu,
  • vấu cọc,
  • khóa pitông,
  • Nghĩa chuyên nghành: ca nhổ đờm,
  • phương pháp bơm hút dung môi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top