Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snippy” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • / ´snipi /, như snippety, Từ đồng nghĩa: adjective, abrupt , blunt , brief , brusque , churlish , gruff , impertinent , rude , sharp , sharp-tongued , snappish , snippety , assuming , assumptive , audacious ,...
  • / ´nipi /, Tính từ: lạnh, tê buốt, nhanh nhẹn, lanh lẹ, hoạt bát, cay sè (rượu), Danh từ: (thông tục) cô phục vụ, cô hầu bàn (ở tiệm trà lai-on-xơ...
  • / ´slipi /, Tính từ: (thông tục) trơn, (thông tục) nhanh (nhất là dùng trong các thành ngữ sau đây), be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên,...
  • / ´snæpi /, Tính từ: (thông tục) dễ gắt gỏng; dễ cáu kỉnh; cắn cảu, đốp chát, (thông tục) đẹp, rất mốt; hợp thời trang, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhanh, mạnh mẽ,...
"
  • Tính từ: có mõm dài và nhọn (cá...)
  • / ´tʃipi /, Tính từ: (từ lóng) khô khan, vô vị, váng đầu (sau khi say rượu), hay gắt gỏng, hay cáu, quàu quạu, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng)...
  • / ´snifi /, Tính từ: (thông tục) khinh thường, khinh khỉnh, hơi nặng mùi, hơi có mùi,
  • / ´snipit /, Danh từ, số nhiều snippets: mảnh vụn cắt ra, miếng nhỏ cắt ra, ( + of) mảnh nhỏ, mẩu (tin..); đoạn trích ngắn, ( số nhiều) kiến thức vụn vặt, mẩu thông tin,...
  • Thành Ngữ:, look slippy !, hãy ba chân bốn cẳng lên
  • / ´ʃɔpi /, tính từ, quá chuyên môn, có tính chất nhà nghề,
  • / 'snaipə /, Danh từ: (quân sự) người bắn tỉa, Từ đồng nghĩa: noun, assassin , gunman , killer , marksman , markswoman , sharpshooter
  • / ´snipə /, danh từ, người cắt, thợ cắt vải,
  • sự rạn nứt (mối hàn),
  • Danh từ: (tin học) địa flippy (đĩa mềm hai mặt dùng trong ổ đĩa một mặt),
  • / ´slɔpi /, Tính từ: Ướt át, lõng bõng, đầy nước, có nhiều vũng nước (đường sá), loãng, quá lỏng, không có hệ thống; tuỳ tiện, luộm thuộm, không đến nơi đến chốn...
  • Tính từ: (thông tục) bị cúm,
  • / ´ʃepi /, danh từ, chuồng cừu,
  • / ´skimpi /, Tính từ: bủn xỉn, keo kiệt, thiếu, không đủ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, skimpy coat,...
  • / ´snipiti /, tính từ, gồm toàn mảnh vụn; làm bằng những mẩu vụn, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) cộc cằn, thô lỗ, lấc cấc, Từ đồng nghĩa: adjective, assuming , assumptive...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top