Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn snippy” Tìm theo Từ (69) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (69 Kết quả)

  • kéo cắt kim loại,
  • / snip /, Danh từ: sự cắt bằng kéo, vết, nhát cắt bằng kéo, there's a snip in this cloth, mảnh vải này có một vết cắt bằng kéo, mảnh nhỏ cắt ra bằng kéo, miếng cắt ra, (thông...
  • Thành Ngữ:, be slippy about it !, hãy nhanh nhanh lên!
  • Thành Ngữ:, to look ( be ) slippy, (từ lóng) vội vã, đi ba chân bốn cẳng
  • kéo có cán dài, kéo có cán dài, kéo cán dài,
  • kéo tay cắt tôn, kéo cắt dùng tay,
  • như gutter-child,
  • nhân viên làm đường sắt,
  • chim rẽ giun,
  • kéo lưỡi cong, kéo lưỡi cong,
  • kéo cắt thẳng, kéo cắt thẳng,
"
  • Idioms: to be snipped, bị một người núp bắn
  • kéo có lò xo, kéo lò xo,
  • kéo kết hợp, kéo kết hợp,
  • kéo cắt sắt tây,
  • kéo lưỡi hẹp, kéo lưỡi hẹp,
  • Idioms: to be chippy, hay gắt gỏng, hay quạu, hay cáu
  • kéo cắt lượn,
  • nắp (có chốt lò xo) tự cài,
  • kéo cắt lượn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top