Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn solenoid” Tìm theo Từ (78) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (78 Kết quả)

  • / ´souli¸nɔid /, Danh từ: (điện học) sôlênôit (cuộn dây kim loại trở nên có từ tính khi có dòng điện đi qua cuộn dây đó), Ô tô: cuộn dây (nam...
  • dạng khoai,
  • Tính từ: dạng liềm, dạng trăng khuyết,
  • / ´spli:nɔid /, Tính từ: dạng lách, Y học: dạng lách,
  • rơle điều khiển ly hợp,
"
  • solenoit xung,
  • cuộc sôlênôit tiêu chuẩn, solenoit mẫu, solenoit tiêu chuẩn,
  • solenoit quay,
  • selênôit chân không,
  • rơle solenoit,
  • solenoid máy khởi động (rơle gài khớp),
  • van ống có từ tính,
  • phanh bằng nam châm điện,
  • van solenoid, van điều khiển điện, van điện từ, van kiểu cuộn hút, van solenoit, defrost solenoid valve, van điện từ phá băng, servo-operated solenoid valve, van điện từ khiển trợ động, solenoid valve bore, lỗ van...
  • solenoid đẩy bướm ga (điều kiển cầm chừng),
  • cuộn hút, solenoit, cuộn dây hình ống, ống dây,
  • sự kích hoạt solenoit,
  • cuộn dây solenoit,
  • 1 . giống con giun 2 . giống đầu sán,
  • / ´skliərɔid /, Tính từ: (sinh vật học) cứng, có cấu tạo cứng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top