Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn solenoid” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.487) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • van solenoid, van điều khiển điện, van điện từ, van kiểu cuộn hút, van solenoit, defrost solenoid valve, van điện từ phá băng, servo-operated solenoid valve, van điện từ khiển trợ động, solenoid valve bore, lỗ van...
"
  • động cơ bước, động cơ bước từ tính, động cơ trợ động bước, động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, three-phase stepper motor, động cơ bước ba pha, variable reluctance stepper...
  • động cơ bước, solenoid stepper motor, động cơ bước dùng solenoit, stepper motor, động cơ bước từ tính, three-phase stepper motor, động cơ bước ba pha, variable reluctance...
  • trường vectơ solenoit, trường vectơ xolenoit,
  • nhóm solenoit, rơle slenoit,
  • solenoid máy khởi động (rơle gài khớp),
  • van cắt liệu, van khóa, van chặn, solenoid shutoff valve, van chặn điện từ
  • rơle solenoit,
  • solenoid đẩy bướm ga (điều kiển cầm chừng),
  • trường solenoit,
  • cuộc sôlênôit tiêu chuẩn, solenoit mẫu, solenoit tiêu chuẩn,
  • cuộn dây solenoit,
  • phanh đĩa kiểu solenoit,
  • sự kích hoạt solenoit,
  • động cơ bước dùng solenoit,
  • / ¸souli´nɔidəl /, tính từ, (điện học) (thuộc) sôlênôit,
  • cuộn hút, solenoit, cuộn dây hình ống, ống dây,
  • solenoit một lớp dây,
  • solenoit xung,
  • solenoit quay,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top