Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn spud” Tìm theo Từ (154) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (154 Kết quả)

  • / spʌd /, Danh từ: cái thuổng giãy cỏ, (thông tục) khoai tây, Ngoại động từ: giãy (cỏ) bằng thuổng, Xây dựng: khoan...
  • cọc dẫn (để dẫn hướng khi đóng cọc),
  • bùn rửa, dung dịch rửa (giếng khoan),
  • máy đầm rung bên trong, đầm dùi,
"
  • cọc mốc di động,
  • Danh từ: (quân sự) công việc gọt vỏ khoai (là một hình thức xử phạt trong quân đội..),
  • cọc neo (tàu vét bùn),
  • / skʌd /, Danh từ: sự chạy thẳng, sự bay thẳng, sự bay nhanh, sự chạy nhanh, sự lao đi, cơn gió mạnh, trận bảo; trận tuyết do gió đưa đến, Đám mây lướt nhanh, máy bay, (quân...
  • / spʌn /, Thời quá khứ & động tính từ quá khứ của .spin: Tính từ: (từ lóng) mệt lử, bện thành sợi, được kéo thành sợi,
  • Nội động từ: (như) spew,
  • / stʌd /, Danh từ: lứa ngựa nuôi, số ngựa nuôi (nhất là để gây giống), trại ngựa giống (như) stud farm, ngựa giống, người trẻ tuổi (nhất là người được cho là hoạt...
  • / sped /,
  • tấm mắt xích (máy kéo),
  • / spə: /, Danh từ: Đinh thúc ngựa, cựa gà, cựa sắt (móc và cựa gà khi chọi), (thực vật học) cựa (ở cánh hoa...), mũi núi, Đoạn đường bộ, đoạn đường sắt rẽ ra từ...
  • vách ván gỗ,
  • / pʌd /, Danh từ: cánh tay (em bé), chân trước (một số động vật), (thông tục) món ăn tráng miệng (như) pudding, bánh putđinh (như) pudding,
  • bulông đầu chỏm cầu, chốt đầu chỏm cầu, đinh đầu tròn, đinh khuy, vít đầu tròn, chốt đầu chỏm cầu,
  • ngón đẩy tốc,
  • lồi xương gót,
  • chốt định tâm, chốt định vị,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top