Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stain” Tìm theo Từ (389) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (389 Kết quả)

  • / stein /, Danh từ: sự biến màu; vết bẩn, vết màu khó sạch, vết nhơ, vết đen, điều làm ô nhục (thanh danh..); sự nhơ nhuốc về đạo đức, thuốc màu, phẩm; chất nhuộm màu...
  • cầu thang xoáy, cầu thang xoáy,
  • tẩy bằng a-xit,
  • chất nhuộm tiếp sau ( để phân biệt rõ hơn ),
  • chứa những đốm sắt bẩn, vết bẩn sắt,
  • chất nhuộm dưới dạng dầu, dầu đánh màu gỗ,
  • giấy màu,
  • chất nhuộm tương bào,
  • chất tẩy gỗ,
  • vết máu,
  • chất màu creozot,
"
  • chất nhuộm tương bào,
  • chất nhuộm chọn lọc,
  • mồi véc ni,
  • / spein /, spain, officially the kingdom of spain, is a country located in southern europe, politically organized as a parliamentary monarchy. it is the largest of the three sovereign nations that make up the iberian peninsula —the others are portugal...
  • chất nhuộm trung tính,
  • thuốc nhuộm nhân, chất nhuộm nhân,
  • vết muối,
  • bệnh mục xanh của gỗ,
  • chất hãm (nhuộm màu), vết ố nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top