Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stain” Tìm theo Từ (389) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (389 Kết quả)

  • tẩy bằng hoá chất,
  • chất nhuộm chất nguyên sinh,
  • vết bẩn,
  • / 'sætin /, Danh từ: sa tanh (vật liệu dệt bằng tơ có một mặt láng và mịn trơn), (từ lóng) rượu gin (như) white satin, Tính từ: mịn trơn như sa tanh,...
  • / steid /, Tính từ: trầm tính; ù lì; phẳng lặng (về người, bề ngoài, ứng xử..), Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • / strein /, Danh từ: sự căng, sự căng thẳng; trạng thái căng, trạng thái căng thẳng, (kỹ thuật) sức căng, giọng, điệu nói, (âm nhạc) ( (thường) số nhiều) giai điệu, nhạc...
  • / stain /, Danh từ: cốc vại uống bia,
  • / swein /, Danh từ: (đùa cợt) người tình trẻ tuổi nam giới; người cầu hôn, thanh niên nông thôn, người yêu ở chốn đồng quê, Từ đồng nghĩa:...
  • bệnh mục xanh của gỗ cây,
  • chất nhuộm tương phản,
  • chất nhuộm dị sắc,
  • tẩy bằng cồn,
  • biến dạng của các thớ trên mặt cắt,
  • hình thái ghép có nghĩa là nhị : staminiferous có nhị,
  • / steə /, Danh từ: bậc thang, ( số nhiều) cầu thang (như) flight of stairs; pair of stairs, Xây dựng: cầu thang, thân cầu thang, Kỹ...
  • / sein /, Ngoại động từ: (từ cổ,nghĩa cổ) ban phép lành,
  • / teɪn /, danh từ, hỗn hống thiếc, thuỷ gương,
  • chất màu và vécni,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top