Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stitch” Tìm theo Từ (1.602) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.602 Kết quả)

  • / stɪtʃ /, Danh từ: mũi khâu, mũi đan, mũi thêu, mũi móc, vết chỉ, đường may, cách khâu, cách may, (thông tục) một tí, một mảnh (vải), sự đau xóc hông (cơn đau đột ngột...
  • công tắc tập trung bước lá,
"
  • / snitʃ /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) kẻ cắp vặt, kẻ mách lẻo, kẻ hớt lẻo; kẻ chỉ điểm, Ngoại động từ: thó; ăn cắp (cái gì),...
  • / switʃ /, Danh từ: công tắc, cái ghi (của đường ray xe lửa), (từ mỹ, nghĩa mỹ) ghi tàu (xe lửa) như points, (thông tục) sự thay đổi đột ngột, sự di chuyển đột ngột (như)...
  • / ´tʃein¸stitʃ /, danh từ, Đường khâu theo kiểu mắt xích; đường thêu mắt xích,
  • đường mạng, mũi mạng,
  • Danh từ: mũi đan móc (tạo ra những gờ nổi ở mặt trên) (như) purl,
  • danh từ, sự khâu lược bên mép, ngoại động từ, khâu lược bên mép,
  • Danh từ: sự khâu theo đường chữ chi, Đường khâu chữ chi, Động từ: khâu theo đường chữ chi,
  • Danh từ: cách đan mũi lên xuống,
  • Nghĩa chuyên nghành: kéo phẫu tích stitch,
  • / ´krɔs¸stitʃ /, Danh từ: mũi chéo nhau, mũi chữ thập (khâu, thêu),
  • Danh từ: mũi khâu vội,
  • Danh từ: lối thêu theo kiểu chữ chi,
  • / ´lɔk¸stitʃ /, danh từ, mũi khâu chằng, vắt sổ,
  • Danh từ: Đường may gồm những vòng,
  • Nội động từ: khâu lược,
  • khâu đột, may chần, may xuống,
  • Ngoại động từ: cột chặt bằng dây thép,
  • Danh từ: mũi đan giống như dây thừng xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top